Viết content là một kỹ năng quan trọng trong marketing/quảng cáo. Để tạo ra những nội dung thu hút và hiệu quả, chúng ta có thể sử dụng những công thức viết content đã được nghiên cứu dưới đây và linh hoạt áp dụng cho ngành nghề của mình:

1. AIDA (Attention – Interest – Desire – Action) – Công thức viết content đỉnh cao mọi thời đại!
AIDA là viết tắt của Attention (Chú ý), Interest (Quan tâm/Hứng thú), Desire (Khao khát) và Action (Hành động). Thực chất AIDA là một mô hình Marketing mô tả các bước trong hành trình người tiêu dùng đi từ nhận thức sản phẩm/thương hiệu đến việc thử sản phẩm hoặc đưa ra quyết định mua hàng.
Do đó, chúng ta hoàn toàn có thể ứng dụng mô hình này như một công thức viết content bán “thần thánh” mang lại hiệu quả cao. Trong đó:
- Attention (Chú ý): Thu hút sự chú ý của độc giả bằng cách sử dụng tiêu đề gây sốc, câu hỏi thách thức hoặc số liệu thống kê ấn tượng.
- Interest (Quan tâm/Hứng thú): Tiếp tục duy trì sự quan tâm bằng cách cung cấp thông tin hấp dẫn và liên quan, sử dụng ví dụ, câu chuyện hoặc dữ liệu để minh họa điểm chính của bạn.
- Desire (Khao khát): Kích thích mong muốn của độc giả đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, nhấn mạnh các lợi ích và giá trị mà họ sẽ nhận được.
- Action (Hành động): Kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động rõ ràng hoặc hướng dẫn độc giả về những gì họ nên làm tiếp theo.
Ví dụ cụ thể:
- Attention (Chú ý): “Khám phá bí quyết để có làn da hoàn hảo ngay hôm nay với…”
- Interest (Quan tâm): “Sản phẩm của chúng tôi được chiết xuất từ thiên nhiên, an toàn và hiệu quả.”
- Desire (Khao khát): “Chỉ sau 2 tuần, bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt.”
- Action (Hành động): “Hãy mua ngay để nhận những ưu đãi vô cùng đặc biệt!”
Ví dụ khác: “Bạn có muốn tăng doanh số bán hàng lên gấp đôi trong 30 ngày? Với phần mềm CRM của chúng tôi, bạn sẽ theo dõi và quản lý khách hàng một cách hiệu quả hơn bao giờ hết. Đăng ký ngay hôm nay để nhận bản dùng thử miễn phí!”
2. PAS (Problem – Agitate – Solve) – Công thức viết content đơn giản mà hiệu quả!
PAS là viết tắt của Problem (Vấn đề), Agitate (Khuấy động), Solution (Giải pháp). Công thức này tập trung vào việc xác định và giải quyết vấn đề của khách hàng. Cụ thể:
- Problem (Vấn đề): Xác định vấn đề hoặc nỗi đau của khách hàng, đảm bảo rằng bạn hiểu rõ những thách thức mà đối tượng mục tiêu đang phải đối mặt.
- Agitate (Khơi gợi): Làm nổi bật vấn đề bằng cách mô tả chi tiết hơn về hậu quả và tác động tiêu cực, mục đích là để độc giả cảm thấy cần phải hành động ngay lập tức.
- Solve (Giải pháp): Cuối cùng, giới thiệu giải pháp của bạn, giải thích cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Ví dụ:
- Problem (Vấn đề): “Bạn có đang gặp rắc rối với mụn trứng cá?”
- Agitate (Khơi gợi): “Mụn không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoài mà còn gây mất tự tin.”
- Solve (Giải pháp): “Kem trị mụn XYZ giúp bạn loại bỏ mụn hiệu quả chỉ sau 1 tuần.”
Ví dụ khác: “Bạn có biết rằng 70% người làm việc văn phòng bị đau lưng? Đau lưng không chỉ làm giảm hiệu suất công việc mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Giải pháp tuyệt vời cho vấn đề này là ghế văn phòng ergonomics, giúp giảm đau lưng và cải thiện sức khỏe.”
3. Công thức viết content 4P (Picture – Promise – Prove – Push)
Công thức 4P là một phương pháp cấu trúc nội dung hiệu quả, giúp tạo ra các bài viết hấp dẫn và thuyết phục, 4P đại diện cho bốn yếu tố chính: Picture, Promise, Prove, Push. Cụ thể:
- Picture (Hình ảnh): Tạo ra một hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc bằng cách sử dụng ngôn ngữ mô tả chi tiết và sinh động, kể một câu chuyện ngắn liên quan đến chủ đề, đưa ra một ví dụ cụ thể hoặc tình huống thực tế.
- Promise (Lời hứa): Đưa ra một lời hứa hấp dẫn về giá trị mà người đọc sẽ nhận được bằng cách nêu rõ lợi ích chính của sản phẩm hoặc dịch vụ, giải thích cách nội dung của bạn sẽ giải quyết vấn đề của người đọc, tạo ra một tuyên bố mạnh mẽ về kết quả mong đợi.
- Prove (Chứng minh): Cung cấp bằng chứng để hỗ trợ cho lời hứa của bạn bằng cách sử dụng số liệu cụ thể, trích dẫn ý kiến của chuyên gia hoặc nghiên cứu khoa học hoặc chia sẻ câu chuyện thành công hoặc nghiên cứu điển hình.
- Push (Thúc đẩy): Khuyến khích người đọc thực hiện hành động cụ thể bằng cách đưa ra một lời kêu gọi hành động rõ ràng và cụ thể, tạo cảm giác khẩn cấp hoặc khan hiếm, nhắc lại lợi ích chính và giảm thiểu rủi ro.
Công thức 4P có thể được áp dụng cho nhiều loại nội dung khác nhau, bao gồm: Bài viết blog, email marketing, trang đích (landing page), bài đăng trên mạng xã hội, bà quảng cáo,..
Ví dụ khác:
- Picture (Hình dung): “Hãy tưởng tượng bạn có một làn da mịn màng, trắng sáng mà nhiều người mơ ước.”
- Promise (Lời hứa): “Sản phẩm của chúng tôi sẽ giúp bạn có được làn da như bạn mong muốn.”
- Prove (Chứng minh): “Với hàng nghìn phản hồi tích cực từ khách hàng, chúng tôi đã và đang giúp các chị em toả sáng rạng ngời.”
- Push (Thúc đẩy): “Đặt hàng ngay hôm nay để được giảm giá 20%.”
4. Công thức viết content FAB (Features – Advantages – Benefits)
FAB là viết tắt của Features (Tính năng), Advantages (Ưu điểm), Benefits (Lợi ích). Công thức này tập trung vào việc truyền đạt giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Features (Đặc điểm): Mô tả các tính năng chính của sản phẩm hoặc dịch vụ một cách cụ thể và khách quan.
- Advantages (Ưu điểm): Giải thích tại sao những tính năng này là quan trọng và làm thế nào chúng vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh?
- Benefits (Lợi ích): Cuối cùng và quan trọng nhất, tập trung vào lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được và làm thế nào sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn sẽ cải thiện cuộc sống hoặc công việc của họ?
Ví dụ:
- Features (Đặc điểm): “Kem dưỡng da ABC chứa Vitamin C và E.”
- Advantages (Ưu điểm): “Giúp làm sáng da và chống lão hóa.”
- Benefits (Lợi ích): “Mang lại làn da trẻ trung, rạng rỡ.”
5. Công thức Before-After-Bridge
- Before (Trước): “Trước đây, làn da của tôi luôn bị khô và xỉn màu.”
- After (Sau): “Sau khi sử dụng sản phẩm XYZ, da tôi trở nên mềm mịn và sáng hơn.”
- Bridge (Cầu nối): “Bạn cũng có thể có làn da như tôi nếu sử dụng sản phẩm XYZ.”
Ví dụ khác: “Trước khi sử dụng dịch vụ chăm sóc da của chúng tôi, nhiều khách hàng phải đối mặt với làn da xỉn màu và mụn. Sau khi trải nghiệm dịch vụ, họ đã có được làn da sáng mịn và tự tin hơn. Hãy thử ngay hôm nay và cảm nhận sự khác biệt!”
6. Công thức Storytelling (Kể Chuyện)
“Khi còn nhỏ, tôi luôn mơ ước có làn da đẹp như mẹ. Bây giờ, với kem dưỡng da XYZ, tôi đã biến ước mơ thành hiện thực. Hãy cùng tôi trải nghiệm sản phẩm tuyệt vời này.”
Ví dụ khác cho công thức viết content dạng storytelling: “Anh Tuấn là một nhân viên văn phòng thường xuyên bị đau cổ và vai. Sau khi sử dụng gối kê cổ của chúng tôi, anh đã có giấc ngủ ngon và không còn cảm giác đau mỏi vào buổi sáng. Bạn cũng có thể cải thiện sức khỏe giấc ngủ của mình ngay hôm nay!”
7. Công thức Problem-Solution-Results
- Problem (Vấn đề): “Bạn lo lắng về việc da bị lão hóa?”
- Solution (Giải pháp): “Sản phẩm của chúng tôi chứa các thành phần chống lão hóa hiệu quả.”
- Results (Kết quả): “Sau 4 tuần, làn da của bạn sẽ trông trẻ trung và rạng rỡ hơn.”
8. Công thức ACCA (Awareness – Comprehension – Conviction – Action)
- Awareness (Nhận thức): “Bạn có biết da cần được bảo vệ khỏi tia UV mỗi ngày?”
- Comprehension (Hiểu biết): “Tia UV có thể gây tổn thương da nghiêm trọng.”
- Conviction (Thuyết phục): “Kem chống nắng XYZ bảo vệ da khỏi tia UV và nuôi dưỡng da.”
- Action (Hành động): “Mua ngay kem chống nắng XYZ để bảo vệ làn da của bạn.”
9. Công thức STAR (Situation – Task – Action – Result)
- Situation (Tình huống): “Bạn đang gặp khó khăn với việc giảm cân?”
- Task (Nhiệm vụ): “Tìm kiếm một giải pháp an toàn và hiệu quả.”
- Action (Hành động): “Thử ngay sản phẩm giảm cân XYZ của chúng tôi.”
- Result (Kết quả): “Bạn sẽ thấy cân nặng giảm đi rõ rệt chỉ sau 1 tháng.”
10. Công thức QUEST (Qualify – Understand – Educate – Stimulate – Transition)
- Qualify (Xác định): “Bạn có phải là người muốn cải thiện sức khỏe?”
- Understand (Hiểu biết): “Chúng tôi biết rằng việc duy trì một lối sống lành mạnh không dễ dàng.”
- Educate (Giáo dục): “Sản phẩm của chúng tôi chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu.”
- Stimulate (Kích thích): “Hãy thử ngay và cảm nhận sự khác biệt.”
- Transition (Chuyển tiếp): “Đặt hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt.”
11. Công thức 5P (Problem – Promise – Proof – Proposition – Push)
- Problem (Vấn đề): “Bạn lo lắng về lão hóa da?”
- Promise (Lời hứa): “Chúng tôi cam kết giúp bạn trẻ trung hơn.”
- Proof (Chứng minh): “Hàng nghìn khách hàng đã hài lòng với kết quả.”
- Proposition (Đề xuất): “Sản phẩm XYZ chứa các thành phần chống lão hóa tự nhiên.”
- Push (Thúc đẩy): “Mua ngay để nhận khuyến mãi 20%.”
12. Công thức HSOA (Hook – Story – Offer – Action)
- Hook (Móc câu): “Bạn có muốn làn da đẹp không tì vết?”
- Story (Câu chuyện): “Chúng tôi đã giúp hàng nghìn phụ nữ cải thiện làn da.”
- Offer (Ưu đãi): “Nhận ngay ưu đãi đặc biệt khi mua sản phẩm XYZ.”
- Action (Hành động): “Đặt hàng ngay hôm nay!”
13. Công thức viết content BAB (Before – After – Bridge)
- Before (Trước): “Trước khi sử dụng sản phẩm XYZ, tôi luôn cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.”
- After (Sau): “Sau khi sử dụng sản phẩm, tôi cảm thấy khỏe mạnh và năng động hơn.”
- Bridge (Cầu nối): “Bạn cũng có thể cảm nhận được sự khác biệt chỉ với sản phẩm XYZ.”
14. Công thức The 4 U’s (Useful – Urgent – Unique – Ultra-specific)
- Useful (Hữu ích): “Kem dưỡng da của chúng tôi cung cấp độ ẩm sâu cho da.”
- Urgent (Khẩn cấp): “Chỉ còn 3 ngày để nhận ưu đãi đặc biệt!”
- Unique (Độc đáo): “Chứa các thành phần thiên nhiên hiếm có.”
- Ultra-specific (Cụ thể hóa): “Sử dụng mỗi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.”
Scontent hy vọng những công thức viết content này sẽ giúp bạn tạo ra những nội dung hấp dẫn, thu hút khách hàng, góp phần gia tăng hiệu quả tiếp thị. Đừng quên tham khảo: Cách viết bài chuẩn SEO